Sinh Viên Tăng, Việc Làm Giảm Những Thách Thức Và Triển Vọng Đối Với Quy Hoạch Giáo Dục Đại Học Việt Nam

Ngày 11 tháng 3, 2025, Chính phủ Việt Nam đã thông qua Quyết định 452 về việc quy hoạch mạng lưới các trường đại học và sư phạm với mục tiêu đào tạo 3 triệu sinh viên vào năm 2030. Mặc dù mục tiêu này mang lại hy vọng lớn cho ngành giáo dục đại học, song nó cũng đặt ra nhiều lo ngại về khả năng thị trường lao động có thể hấp thụ được số lượng sinh viên khổng lồ này.

Quyết định 452 và Mục Tiêu Giáo Dục Đại Học Việt Nam

Sinh viên tốt nghiệp Đại học năm 2024
Sinh viên tốt nghiệp Đại học năm 2024

Quyết định 452 của Chính phủ nhằm nâng cao chất lượng và quy mô đào tạo đại học (ĐH) tại Việt Nam. Theo đó, mục tiêu là đào tạo hơn 3 triệu sinh viên vào năm 2030, tương đương với 260 sinh viên và 23 học viên sau đại học/vạn dân. Tỉ lệ sinh viên trong độ tuổi 18-22 đạt 33%, với các tỉnh không có tỷ lệ thấp hơn 15%. Mục tiêu này so với quy hoạch giáo dục trước đây (Quyết định 121, 2007) có sự điều chỉnh nhưng vẫn giữ vững mục tiêu phát triển mạnh mẽ hệ thống giáo dục đại học.

So với các quốc gia phát triển và các nước trong khối OECD, Việt Nam vẫn còn thấp về tỉ lệ sinh viên đại học/vạn dân. Tính đến nay, Việt Nam có 215 sinh viên/vạn dân, chưa đạt đến mức trung bình của các quốc gia phát triển. Để đạt được mục tiêu 260 sinh viên/vạn dân vào năm 2030, một thử thách lớn là làm sao cải thiện chất lượng giáo dục và khả năng phát triển nguồn nhân lực.

Thực Trạng Giáo Dục Đại Học Tại Việt Nam

Dù quy mô đào tạo đại học đã tăng kể từ năm 2019, vẫn còn nhiều vấn đề tồn tại. Tỉ lệ giảng viên có trình độ tiến sĩ và số lượng giảng viên trong các trường đại học còn thấp so với chuẩn quốc tế. Đặc biệt, sự phát triển chậm của ngành đào tạo sau đại học và thiếu hụt giảng viên chuyên sâu, đặc biệt trong các ngành STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học), vẫn là một yếu tố khiến chất lượng giáo dục đại học không đồng đều.

Mặc dù Việt Nam có sự tăng trưởng trong số lượng công bố nghiên cứu quốc tế, nhưng tỷ lệ này vẫn ở mức thấp, và không đáp ứng được yêu cầu của các trường đại học trong khu vực và thế giới. Điều này phản ánh một thực tế là đội ngũ giảng viên và năng lực nghiên cứu của các cơ sở giáo dục đại học vẫn chưa đạt được chuẩn mực toàn cầu.

Lo Ngại Về Việc Làm Sau Tốt Nghiệp

Một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất hiện nay là sự mất cân đối giữa số lượng sinh viên ra trường và nhu cầu việc làm trong xã hội. Mặc dù số lượng sinh viên tăng mạnh, nhưng thị trường lao động Việt Nam không chắc chắn có thể hấp thụ hết số lượng này.

Một trong những yếu tố quan trọng khiến việc làm sau khi tốt nghiệp trở thành bài toán nan giải là sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI). Trong một cuộc khảo sát, gần 70% các nhà tuyển dụng cho biết họ dự định tích hợp AI vào quy trình tuyển dụng của mình trong năm 2025. Điều này đặc biệt ảnh hưởng tới các ngành như Công nghệ thông tin, nơi AI đang thay thế con người trong nhiều công việc, từ thiết kế phần mềm cho đến các nhiệm vụ lập trình cơ bản.

Anh Nguyễn Văn Sơn, trưởng nhóm tại một công ty phần mềm Nhật Bản ở Việt Nam, cho biết: “AI đã thay thế phần lớn công việc thiết kế phần mềm. Từ một nhóm 30 người, hiện chỉ còn lại 5-6 nhân viên phụ trách bảo mật.” Sự thay thế này không chỉ xảy ra trong ngành công nghệ mà còn có thể mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác.

Thách Thức Trong Dự Báo Nguồn Nhân Lực

Một nhóm kỹ sư phần mềm làm việc trong văn phòng
Một nhóm kỹ sư phần mềm làm việc trong văn phòng

Một yếu tố quan trọng nữa là sự thiếu hụt các dự báo về nguồn nhân lực, điều này khiến cho việc đào tạo và phát triển các ngành nghề trở nên khó khăn. Các trường đại học hiện nay vẫn gặp khó khăn trong việc xác định nhu cầu nhân lực thực tế, đặc biệt là trong việc mở các ngành đào tạo mới. Hệ quả là các ngành nghề thiếu thốn nhân lực vẫn không được đào tạo đúng mức, trong khi những ngành thừa nhân lực lại vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ.

Ngay cả trong nhóm ngành sư phạm, dù đã có sự khảo sát về nhu cầu lao động của các địa phương, việc tuyển dụng vẫn bị ảnh hưởng bởi chỉ tiêu phân bổ không đồng đều, khiến cho tình trạng thừa thầy thiếu thợ hoặc ngược lại vẫn diễn ra.

Tương Lai Của Giáo Dục Đại Học Việt Nam

Theo Thứ trưởng Bộ GD&ĐT Hoàng Minh Sơn, việc phát triển nguồn nhân lực có trình độ cao là một yêu cầu tất yếu để đáp ứng nhu cầu phát triển của nền kinh tế. Ông cho rằng, mặc dù mục tiêu 260 sinh viên/vạn dân được coi là hợp lý, nhưng trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang thay đổi, số lượng này vẫn có thể là không đủ để cung cấp đủ nhân lực chất lượng cho các ngành trọng điểm.

Bộ GD&ĐT đang tập trung vào việc phát triển các ngành đào tạo STEM, đào tạo giáo viên và các lĩnh vực sức khỏe. Quy hoạch giáo dục đại học cũng tập trung vào việc phát triển các cơ sở giáo dục trọng điểm, đảm bảo chất lượng đào tạo và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.

Mặc dù mục tiêu đào tạo 3 triệu sinh viên vào năm 2030 là một bước tiến lớn đối với hệ thống giáo dục đại học Việt Nam, nhưng thách thức lớn nhất vẫn là việc kết nối giáo dục với nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Việc phát triển các ngành học có nhu cầu cao, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và các ngành nghề khoa học kỹ thuật, sẽ đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra cơ hội việc làm cho sinh viên.

Ngoài ra, việc dự báo chính xác nguồn nhân lực và nhu cầu lao động là yếu tố không thể thiếu trong việc xây dựng một hệ thống giáo dục hiệu quả, đáp ứng được yêu cầu phát triển của nền kinh tế trong tương lai.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *